• vi
  • en
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Dịch vụ
  • Sản phẩm
  • Tin tức
  • Bản đồ
  • Liên hệ
Hotline: 0938 174 486
  • slide 8
  • 9
  • 5-1
  • slide 8
    noblelift
  • 9
Trang chủ Sản phẩm SỨC NÂNG 1 TẤN/CAO 3M

SỨC NÂNG 1 TẤN/CAO 3M

2013092523284620
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Mô tả sản phẩm

XE NÂNG BÁN TỰ ĐỘNG SPM1030 – NÂNG BẰNG ĐIỆN VÀ ĐẨY BẰNG TAY 

– Tải trọng nâng: 1000kg (1 Tấn)
– Chiều cao nâng: 3M

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Residual Capacity at different lifting height
Up to h3 mm ACTUAL CAPACITY (Q)kg
1500 1000 500
2500 1000 400
3000 600 300
Load centre distance (C)mm 600 800
Technical Data 1KG=2.2LB 1INCH=25.4MM
Characteristics 1.2 Model of manufacture SPM1016 SPM1025 SPM1030
1.3 Drive:(electric-battery or mains,diesel, petrol,fuel gas,manual) manual manual manual
1.4 Type of operation(hand,pedestrian,standing, seated, order picker) Pedestrian Pedestrian Pedestrian
1.5 Load Capacity /rated load Q(Kg) 1000 1000 1000
1.6 Load center distance C(mm) 600 600 600
1.9 Wheelbase y(mm) 1160 1160 1160
Weight 2.1 Weight(including battery) Kg 410 475 495
Wheels Chassis 3.1 Tyres(solid rubber, superelastic, nylon, polyurethane) Nylon/PU Nylon/PU Nylon/PU
3.2 Tyre size,front mm 180×50 180×50 180×50
3.3 Tyre size,rear mm 74×70 74×70 74×70
3.5 Wheels, number front/rear 2/4 2/4 2/4
3.6 Track width,front b10(mm) 658 658 658
3.7 Track width,rear b11(mm) 390/490 390/490 390/490
Basic Dimensions 4.2 Lowered mast height h1(mm) 1980 1830 2080
4.4 Lift height h3(mm) 1600 2500 3000
4.5 Extended mast height h4(mm) 1980 3070 3570
4.9 Height of handle min./max. H14(mm) 790/1156 790/1156 790/1156
4.15 Fork height lowered h13(mm) 85 85 85
4.19 Overall length L1(mm) 1720/1570 1720/1580 1720/1580
4.2 Length to face of forks L2(mm) 610/670 610/670 610/670
4.21 Overall width b1(mm) 762 762 762
4.22 Fork dimensions s/e/l(mm) 60/180/1100 60/180/1100 60/180/1100
60/150/900 60/150/900 60/150/900
4.25 width over forks b5(mm) 570 570 570
330~640 330~640 330~640
4.33 Aisle width for pallets 1000×1200 crossways Ast(mm) 2145 2145 2145
4.34 Aisle with for pallets 800×1200 lengthways Ast(mm) 2175 2175 2175
4.35 Turning radius Wa(mm) 1280 1280 1280
Performance 5.2 Lift speed, laden/unladen mm/s 90/140 90/140 90/140
5.3 Lowering speed, laden/unladen mm/s 120/100 120/100 120/100
5.11 Parking brake Manual Manual Manual
E-Motor 6.2 Lift motor rating at S3 15% kw 1.5 1.5 1.5
6.4 Battery voltage, norminal capacity K5 V/Ah 12/150 12/150 12/150
6.5 Battery weight Kg 45 45 45

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Be the first to review “SỨC NÂNG 1 TẤN/CAO 3M” Hủy

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

SỨC NÂNG 1 TẤN/CAO 2.5M
Sức nâng 1.5 tấn/cao 3M
SỨC NÂNG 1 TẤN/CAO 1.6M
SỨC NÂNG 1.5 TẤN/CAO 3.5M
SỨC NÂNG 1.5 TẤN/CAO 1.6M
Sức nâng 1.5 tấn/cao 2.7M
Online Order

Đặt hàng

CÔNG TY TNHH NOBLELIFT VIỆT NAM

105/2 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TPHCM

(08) 3701 0358 - 59 - 16 - 17 / Fax: (08) 3716 2566

sale4@noblelift.com.vn / Hotline: 0938 174 486/ 0932 132 983/ 0906 745 968/